Có 2 kết quả:

遙遙領先 yáo yáo lǐng xiān ㄧㄠˊ ㄧㄠˊ ㄌㄧㄥˇ ㄒㄧㄢ遥遥领先 yáo yáo lǐng xiān ㄧㄠˊ ㄧㄠˊ ㄌㄧㄥˇ ㄒㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) a long way in front
(2) to lead by a wide margin

Từ điển Trung-Anh

(1) a long way in front
(2) to lead by a wide margin